słownik rumuńsko - wietnamski

limba română - Tiếng Việt

cod po wietnamsku:

1. cá tuyết cá tuyết



Wietnamskie słowo "cod" (cá tuyết) występuje w zestawach:

Peşti în vietnameză

2. mã


Má, con có thể ăn một miếng bánh quy được không? "Không. Con không nên ăn giữa bữa ăn."
Cô ấy hôn lên má bố mình.

Wietnamskie słowo "cod" (mã) występuje w zestawach:

Top 15 termeni de calculator în vietnameză