słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

rice po wietnamsku:

1. cơm cơm


Seiko nhận lời mời bữa cơm tối.
Thôi đi nấu cơm đây, chiều gặp lại nha.
Tôi đọc sách lúc ăn cơm.
Hôm nay chúng ta sẽ ăn cơm với thịt gà rán.
Ăn cơm mãi chán lắm rồi!
Ông có cơm rang chay không?

Wietnamskie słowo "rice" (cơm) występuje w zestawach:

1000 danh từ tiếng Anh 901 - 950
Vietnam test

2. gạo gạo



Wietnamskie słowo "rice" (gạo) występuje w zestawach:

Food in Vietnamese