słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

logistics po wietnamsku:

1. cung ứng


Chúng ta phải làm nhiều hơn để phát triển hệ thống cung ứng của chúng ta.

Wietnamskie słowo "logistics" (cung ứng) występuje w zestawach:

Basic business words in Vietnamese
Tiếng Anh thương mại