słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

happy po wietnamsku:

1. hạnh phúc hạnh phúc


Tôi mong bạn sẽ thật hạnh phúc.
Tiền không mua được hạnh phúc

Wietnamskie słowo "happy" (hạnh phúc) występuje w zestawach:

300 tính từ tiếng Anh 26 - 50

2. vui vui


Tôi rất vui được nghe điều đó.
Bạn vui lòng nhắc lại câu hỏi.
Vui chơi dễ hơn lao động.
Anh ấy hẳn rất vui khi nghe tin này.
Tử tế với nhau giúp cho cuộc sống yên vui hơn.
Hãy vui vẻ! Hãy thêm dấu chấm than vào tất cả các câu của bạn!
Cô ấy cười vui vẻ.
Các sinh viên dành nhiều thời gian cho việc vui chơi.
Hôm qua, tôi đã đi vui thú yên hà.
Vui lòng đọc các con số trên đồng hồ đo nước.
Cô ấy vui sướng vì đã đạt được kết quả như ý muốn.
Em chơi đùa vui không?
Ông cụ có vẻ không vui.
Hoa làm chị ấy vui.
Anh ấy hôm nay vui vẻ phấn chấn.

Wietnamskie słowo "happy" (vui) występuje w zestawach:

Features - Đặc trưng