słownik angielsko - wietnamski

English - Tiếng Việt

fish po wietnamsku:

1. cá


Cá voi là loài động vật có vú rất to lớn ở ngoài biển.
Tôi thích câu cá ở sông.
Cá không thể sống mà không có nước.
Người ta nói, bạn như là cá nằm trên cạn.
Họ bán cá và thịt.
Thất bại của anh ấy hình như liên quan đến cá tính của anh ấy.
Mọi người đều có quyền sống, tự do và an toàn cá nhân.

Wietnamskie słowo "fish" (cá) występuje w zestawach:

Tên các loài động vật trong tiếng Anh
Vật nuôi trong tiếng Anh
Cá trong tiếng Anh
Fish in Vietnamese